Bảng giá thuê xe du lịch tại Huế 4 – 7 -16 – 29 – 35 đến 45 chỗ (cập nhật mới nhất)
Nhằm giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về chi phí của các cuộc hành trình, Elephant Travel xin cung cấp thông tin giá cả của từng loại hình dịch vụ cho thuê xe du lịch tại Huế
Để quý khách hàng được thoải mái hơn trong việc lựa chọn dịch vụ thuê xe phù hợp, bảng báo giá thuê xe du lịch tại Huế sẽ được chúng tôi cập nhật thường xuyên, và giá cho thuê xe được linh hoạt vào các mùa trong năm.
Công ty Du Lịch con Voi là một trong những đơn vị đi đầu trong lĩnh vực cho thuê xe ô tô giá rẻ, uy tín…Chúng tôi cung cấp các dịch vụ cho thuê xe theo tháng, xe cưới, xe du lịch, xe công tác, hội nghị, sự kiện,… chuyên nghiệp, phục vụ đa dạng mọi nhu cầu của quý khách hàng, trong và ngoài nước. Nhằm nâng cao chất lượng phục vụ, chúng tôi liên tiếp đưa vào sử dụng các dòng xe đời mới, đầy đủ tiện nghi từ 4 chỗ đến 45 chỗ tại Huế..
Với phương châm: “100% hài lòng” , chúng tôi tự hào là một đơn vị cung cấp các dịch vụ cho thuê xe GIÁ RẺ – UY TÍN nhất tại tại Huế.
| Bảng giá thuê xe du lịch tại Huế mới nhất
ĐƠN VỊ TÍNH: 1000VNĐ
Tuyến | Thời gian | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 35 chỗ | Xe 45 chỗ |
City Huế 3 điểm (Nếu có lăng Minh Mạng +100k) | 1/2 ngày | 600 | 800 | 1000 | 1200 | 1400 | 1700 |
City Huế 4 điểm | 1 ngày | 900 | 1000 | 1300 | 1600 | 1800 | 2200 |
City Huế 5 điểm | 1 ngày | 1000 | 1200 | 1500 | 1900 | 2200 | 2900 |
Đón/Tiễn Ga Huế đến trung tâm TP Huế | 1 chiều | 200 | 220 | 300 | 500 | 600 | 800 |
Đón/Tiễn sân bay Phú Bài đến trung tâm TP Huế | 1 chiều | 250 | 300 | 500 | 700 | 850 | 1100 |
Huế – Kawara My An Onsen Resort | 1 chiều | 200 | 250 | 350 | 550 | 700 | 850 |
Huế – Thanh Tân | 1 chiều | 800 | 900 | 1000 | 1300 | 1500 | 2000 |
Huế – Thanh Tân- Huế | 1 ngày | 1000 | 1100 | 1300 | 1800 | 2000 | 2500 |
Sân bay Huế – Thanh Tân | 1 chiều | 1000 | 1100 | 1300 | 1500 | 1700 | 2700 |
Huế – Bạch MãVillage | 1 chiều | 800 | 900 | 1100 | 1500 | 1700 | 2600 |
Huế – Bạch Mã Village – Huế | 1 ngày | 1000 | 1100 | 1600 | 2100 | 2400 | 3700 |
Huế/Sân bay Huế – Lăng Cô ( 1 chiều) | 1 chiều | 900 | 1000 | 1200 | 1700 | 1900 | 3000 |
Huế – Cầu Ngói Thanh Toàn – Lăng Cô – Huế | 1 ngày | 1100 | 1200 | 1800 | 2200 | 2500 | 3700 |
Huế – Thuận An – Huế | 1/2 ngày | 500 | 600 | 800 | 1100 | 1300 | 1700 |
Huế/Sân bay Huế – Vedana lagoon | 1 chiều | 800 | 900 | 1000 | 1400 | 1600 | 2500 |
Huế – Laguna | 1 chiều | 900 | 1000 | 1200 | 1700 | 1900 | 3000 |
Huế – Laguna – Huế | 1 ngày | 1100 | 1200 | 1800 | 2200 | 2500 | 3700 |
Huế – HueYes Eco Thác Mơ Nam Đông ( 1 chiều) | 1 chiều | 800 | 900 | 1100 | 1500 | 1700 | 2600 |
Huế – HueYes Eco Thác Mơ Nam Đông – Huế | 1 ngày | 1000 | 1100 | 1600 | 2100 | 2400 | 3700 |
Huế – Đà Nẵng ( không đi đèo) | 1 chiều | 1100 | 1400 | 1900 | 2600 | 2900 | 4600 |
Huế – Đà Nẵng ( Lên đèo Hải Vân) | 1 chiều | 1300 | 1600 | 2200 | 3000 | 3400 | 5200 |
Huế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan) | 1 ngày | 1700 | 1900 | 2500 | 3300 | 3700 | 6000 |
Huế – Bà Nà – Huế | 1 ngày | 1800 | 2200 | 2800 | 3700 | 4200 | 6000 |
Huế – Hội An | 1 chiều | 1500 | 1700 | 2400 | 3200 | 3400 | 5300 |
Huế – Hội An – Huế ( không tham quan) | 1 ngày | 1900 | 2200 | 3000 | 4200 | 4600 | 6500 |
Huế – Vinpearl Nam Hội An | 1 chiều | 1700 | 2000 | 2800 | 3700 | 3900 | 6000 |
Huế – Vinpearl Nam Hội An – Huế | 1 ngày | 2200 | 2600 | 3400 | 4700 | 5200 | 7500 |
Huế – La vang | 1 chiều | 800 | 900 | 1300 | 1700 | 2000 | 2800 |
Huế – La vang – Huế | 1 ngày | 1000 | 1100 | 1600 | 2000 | 2500 | 3300 |
Sân bay Huế – La vang | 1 chiều | 900 | 1000 | 1200 | 1700 | 1900 | 3000 |
Sân bay Huế – La vang – Huế | 1 ngày | 1100 | 1200 | 1900 | 2200 | 2500 | 3900 |
Huế – Đông Hà | 1 chiều | 900 | 1000 | 1300 | 1700 | 1900 | 3000 |
Sân bay Huế – Đông Hà | 1 chiều | 1100 | 1200 | 1600 | 2200 | 2500 | 3800 |
Huế – Đông Hà – Huế | 1 ngày | 1200 | 1300 | 1900 | 2300 | 2600 | 4000 |
Huế – Đồng Hới – Huế | 1 ngày | 1900 | 2100 | 2900 | 4500 | 5000 | 7200 |
Huế – Phong Nha – Huế | 1 ngày | 2300 | 2700 | 3100 | 4700 | 5200 | 8500 |
Huế – Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 2600 | 2900 | 3300 | 5200 | 5700 | 9500 |
Quý khách đang có nhu cầu thuê xe du lịch Huế để vận chuyển, đi vui chơi hay đi du lịch cùng gia đình và bạn bè? Hãy liên hệ với chúng tôi để có được giá tốt nhất thị trường.
Chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay khi nhận được yêu cầu cho thuê xe du lịch tại Huế của quý khách.
| Chính sách giá dịch vụ cho thuê xe du lịch tại Huế
Giá trên đã bao gồm:
- Chi phí bến bãi, cầu đường, xăng xe.
- Chi phí dành cho tài xế bao gồm ăn uống, nghỉ ngơi.
- Chi phí bảo hiểm cho người ngồi trên xe.
Cam kết & quy định thuê xe Huế:
- Xe du lịch từ 4 chỗ đến 45 chỗ đời mới nhất, máy lạnh điều hòa.
- Tài xế luôn luôn vui vẻ, hòa nhã, nhiệt tình với khách
- Giá trên để quý du khách tham khảo, giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước, quý khách vui lòng liên hệ để biết giá chính xác.
- Các ngày lễ tết giá sẽ tăng giảm tùy vào thời điểm.
- Quý khách vui lòng đặt xe và thanh toán trước 20% để bảo đảm chắc chắn.
Công ty Truyền Thông và Dịch Vụ Du Lịch Con Voi
MST: 3301546133
Địa chỉ: 1/14/105 Lê Ngô Cát – Phường Thủy Xuân – Tp Huế
Hotline, Zalo, Viber: 0932 464 111
Skype: Operator.emt
Fanpage: Dịch vụ cho thuê xe giá rẻ
Tài khoản ngân hàng Vietcombank Huế: Nguyễn Thị Thùy Trang
STK: 0161000884093
Trân trọng cám ơn quý khách!!
Các tìm kiếm liên quan trên Google: thue xe hue, thuê xe 4 chỗ tại huế giá rẻ, thuê xe 7 chỗ tại Huế, thuê xe tự lái ở Huế, thuê xe 45 chỗ tại Huế…
Danh mục
- Dịch vụ cho thuê xe du lịch
- Du lịch
- Giải đáp Du lịch
- Khám phá du lịch
- Khám phá vùng miền
- Kinh nghiệm chuyến đi
- Tất cả về xe
- Tin tức du lịch
- Vé xe open tour, open bus