EMT Co,. ltd phổ biến bảng giá thuê xe du lịch Huế năm 2014 theo tuyến trong tỉnh và ngoại tỉnh, bảng giá thuê xe đám cưới ở Huế năm 2014
Bảng giá thuê xe du lịch Huế năm 2015
Tuyến | Số ngày | 4 | 7 | 16 | 29 | 35 | 45 |
City Huế 2 điểm | ½ ngày | 450 | 550 | 700 | 1000 | 1450 | 1600 |
City Huế 3 điểm | ½ ngày | 600 | 650 | 750 | 1000 | 1450 | 1600 |
City Huế 4 điểm | 1 ngày | 650 | 750 | 850 | 1100 | 1600 | 1700 |
City Huế 5 điểm | 1 ngày | 700 | 800 | 900 | 1100 | 1700 | 1800 |
Đón/Tiễn ga Huế | ½ ngày | 250 | 300 | 400 | 600 | 900 | 1050 |
Đón/Tiễn sân bay Phú Bài | ½ ngày | 350 | 370 | 430 | 700 | 1100 | 1200 |
Huế – A Lưới | 1 ngày | 1050 | 1250 | 1450 | 2000 | 2700 | 3200 |
Huế – A Lưới – Huế | 1 ngày | 1350 | 1550 | 1700 | 2300 | 3000 | 3500 |
Huế – Anna Mandara | ½ ngày | 500 | 600 | 700 | 900 | 1300 | 1450 |
Huế – Bà nà | 1 ngày | 1150 | 1250 | 1450 | 1800 | 2400 | 2800 |
Huế – Bà nà – Đà Nẵng | 1 ngày | 1600 | 1700 | 1900 | 2400 | 3250 | 3700 |
Huế – Bạch Mã | 1 ngày | 1150 | 1250 | 1400 | 1800 | 2500 | 2900 |
Huế – Bạch Mã – Huế | 1 ngày | 1400 | 1600 | 1850 | 2300 | 2700 | 3100 |
Huế – Bạch Mã – Lăng Cô | 1 ngày | 1650 | 1800 | 2100 | 2600 | 3200 | 3700 |
Huế – Bạch Mã – Suối voi -Lăng Cô | 1 ngày | 1800 | 2100 | 2600 | 3200 | 3700 | 4000 |
Huế – Đà Nẵng | 1 ngày | 1050 | 1250 | 1400 | 1800 | 2300 | 2700 |
Huế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan) | 1 ngày | 1400 | 1600 | 1800 | 2600 | 3200 | 3700 |
Huế – Địa đạo Vĩnh Mốc – Huế | 1 ngày | 1150 | 1300 | 1450 | 1850 | 2500 | 2800 |
Huế – DMZ – Huế | 1 ngày | 1350 | 1550 | 1750 | 2300 | 3000 | 3400 |
Huế – Đông Hà | 1 ngày | 800 | 900 | 1050 | 1400 | 2000 | 2350 |
Huế – Đồng Hới | 1 ngày | 1600 | 1750 | 2000 | 2400 | 3000 | 3400 |
Huế – Hội An | 1 ngày | 1200 | 1350 | 1550 | 2000 | 2400 | 2750 |
Huế – Hội An – Huế ( không tham quan) | 1 ngày | 1500 | 1700 | 1900 | 2400 | 2900 | 3250 |
Huế – La vang | 1 ngày | 750 | 850 | 1000 | 1500 | 2000 | 2400 |
Huế – Laguna | ½ ngày | 900 | 1100 | 1200 | 1550 | 2000 | 2400 |
Huế – Lăng Cô | ½ ngày | 900 | 1100 | 1200 | 1550 | 2000 | 2400 |
Huế – Lao Bảo – Huế | 1 ngày | 1650 | 1800 | 2000 | 2400 | 3200 | 3550 |
Huế – Nam Đông | 1 ngày | 750 | 850 | 1000 | 1400 | 2100 | 2550 |
Huế – Nam Đông – Huế | 1 ngày | 850 | 1000 | 1200 | 1600 | 2300 | 2800 |
Huế – Phong Điền | 1 ngày | 700 | 850 | 1050 | 1600 | 2300 | 2800 |
Huế – Phong Nha – Huế | 1 ngày | 1900 | 2100 | 2350 | 3000 | 3550 | 4000 |
Huế – Suối voi – Huế | 1 ngày | 750 | 900 | 1000 | 1400 | 2100 | 2450 |
Huế – Suối voi – Lăng Cô – Huế | 1 ngày | 1000 | 1300 | 1500 | 1900 | 2450 | 3000 |
Huế – Thanh Tân | ½ ngày | 700 | 850 | 1000 | 1500 | 1950 | 2400 |
Huế – Thanh Tân – Huế | 1 ngày | 800 | 950 | 1150 | 1600 | 2150 | 2500 |
Huế – thị trấn Sịa | 1 ngày | 600 | 700 | 850 | 1200 | 1750 | 2000 |
Huế – Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 2300 | 2550 | 2800 | 3600 | 4100 | |
Huế – Thuận An | ½ ngày | 500 | 700 | 850 | 1200 | 1650 | 2000 |
Huế – Vedana lagoon | ½ ngày | 550 | 700 | 850 | 1200 | 1650 | 2000 |
Huế – Vũng chùa – Huế | 1 ngày | 2500 | 2800 | 3150 | 4050 | 4700 | 5500 |
Huế -Vũng chùa – Phong nha – Huế | 2 ngày | 3800 | 4100 | 4400 | 5500 | 6150 | 7000 |
Huế -Vũng chùa – Thiền đường – Huế | 2 ngày | 4000 | 4300 | 4650 | 5600 | 6200 | 7300 |
Sân bay Phú Bài – Anna Mandara | ½ ngày | 700 | 1000 | 850 | 1200 | 1700 | 2100 |
Sân bay Phú Bài – Bạch Mã | ½ ngày | 900 | 1000 | 1000 | 1400 | 1850 | 2200 |
Sân bay Phú Bài – Đông Hà | 1 ngày | 1000 | 1200 | 1300 | 1700 | 2200 | 2550 |
Sân bay Phú Bài – Đồng Hới | 1 ngày | 1800 | 2000 | 2100 | 2600 | 3150 | 3500 |
Sân bay Phú Bài – động Phong Nha | 1 ngày | 2100 | 2300 | 2500 | 3500 | 4150 | 4800 |
Sân bay Phú Bài – Động Phong Nha – Động Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 3100 | 3500 | 3700 | 5000 | 5650 | 6300 |
Sân bay Phú Bài – Động Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 2600 | 2850 | 3050 | 4100 | 4700 | 5500 |
Sân bay Phú Bài – La vang – Huế | 1 ngày | 950 | 1150 | 1350 | 1800 | 2300 | 2950 |
Sân bay Phú Bài – Laguna | 1 ngày | 900 | 1000 | 1200 | 1600 | 2150 | 2550 |
Sân bay Phú Bài – Lăng Cô | 1 ngày | 900 | 1000 | 1200 | 1600 | 2150 | 2550 |
Sân bay Phú Bài – Thuận An | 1 ngày | 700 | 850 | 1000 | 1400 | 1850 | 2350 |
Sân bay Phú Bài – Vedana lagoon | 1 ngày | 550 | 700 | 850 | 1200 | 1700 | 2250 |
- Email: [email protected]
- Hotline: 0123 600 5588 – 0985 910 971
Chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay khi nhận được yêu cầu thuê xe du lịch Huế.
Giá trên đã bao gồm:
- Chi phí bến bãi, cầu đường, xăng xe
- Chi phí cho tài xế bao gồm ăn uống, nghỉ ngơi
- Chi phí bảo hiểm cho người ngồi trên xe
Cam kết và quy định khi thuê xe du lịch Huế:
- Xe đời từ 2008 – 2014, máy lạnh điều hòa
- Tãi xế luôn luôn vui vẻ, hòa nhã, nhiệt tình với khách
- Giá trên để quý du khách tham khảo, giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước, quý khách vui lòng liên hệ để biết giá chính xác
- Các ngày lễ tết giá sẽ tăng giảm tùy vào thời điểm.
- Quý khách vui lòng đặt xe và thanh toán trước 20% để bảo đảm chắc chắn
Công ty Truyền Thông và Dịch Vụ Du Lịch Con Voi
MST: 3301546133
Điện thoại: 054 398 5588
Hotline: 09054 15551
Yahoo: Vietnamtravel
Skype: Operator.emt
Tài khoản ngân hàng Vietcombank Huế: Nguyễn Thị Thùy Trang
STK: 0161000884093